| Trọng lượng bản thân | 680kg + trọng lượng khoang cẩu |
| Dài x rộng x cao (của xe) Dài x rộng x cao (của thùng ) Dài x rộng x cao ( của nhíp ) |
3.300mm x 1.300mm x 1.600mm
1.800mm x 1.300mm x 500mm( có thể đóng thùng theo yêu cầu với nhiều quy cách khác nhau) 850mm x 70mm x 7mm |
| Khoảng cách trục bánh xe | 2.300mm |
| Độ cao yên | 900mm |
| Khoảng cách gầm so với mặt đất | 200mm |
| Dung tích bình xăng | 12 lít |
| Kích cỡ lốp trước/ sau | |
| Phuộc trước | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực bằng 4 cây |
| Phuộc sau (gầm |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
|
| Cầu |
Cầu chuyển động 2 bánh sau có số phụ leo dốc, đèo,
|
| Loại động cơ |
Yinxiang (loại 1- loại tốt nhất): xăng 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng
quạt gió, két nước |
| Dung tích xy-lanh | 175 cm3 Yinxiang, Loncin |
| Dung tích nhớt máy |
1,4lít khi rã máy / 1,2 lít khi thay nhớt
|
| Dung tích dầu thủy lực | 7 lít |
| Hộp số ( tiến –lùi) |
5 số tròn, 5 số tiến, 1 số lùi
|
| Hệ thống khởi động | Điện/ Đạp |
| Hệ thống đánh lửa | CDI |
| Tải trọng |
Từ 1000kg đến 2000kg tuỳ công suất động cơ
|







Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.